Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạy việc


se remuer pour régler une affaire
Nó chạy việc cho anh nó
il se remue pour régler une affaire de son frère
chercher du travail; chercher un emploi
Chị ấy chạy việc ở đâu?
où cherche-t-elle du travail?
obtenir de bons résultats
Làm chạy việc
obtenir de bons résultats dans son travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.